Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.skly/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực exclu
/ɛk.skly/
exclus
/ɛk.skly/
Giống cái exclue
/ɛk.skly/
exclus
/ɛk.skly/

exclu /ɛk.skly/

  1. Bị đuổi, bị thải.
  2. Bị loại trừ.
  3. Không kể.
    Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu — học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít exclue
/ɛk.skly/
exclues
/ɛk.skly/
Số nhiều exclue
/ɛk.skly/
exclues
/ɛk.skly/

exclu /ɛk.skly/

  1. Kẻ bị đuổi, kẻ bị thải.
    Les exclus de l’armée — những kẻ bị thải khỏi quân đội

Tham khảo sửa