Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exciser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.si.ze/
Ngoại động từ
sửa
exciser
ngoại động từ
/ɛk.si.ze/
Cắt bỏ
,
xén
đi
.
Exciser
une verrue
— cắt bỏ cái mụn cóc
Tham khảo
sửa
"
exciser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)