Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exchange key
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪks.ˈtʃeɪndʒ ˈki/
Danh từ
sửa
exchange key
/ɪks.ˈtʃeɪndʒ ˈki/
(
Tech
)
Phím
biến
hoán
(biến đổi mẫu âm Hoa hay Nhật ra chữ Hán).
Tham khảo
sửa
"
exchange key
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)