Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsɛ.sɪv.li/

Phó từ sửa

excessively /ɪk.ˈsɛ.sɪv.li/

  1. Quá chừng, quá đáng.

Tham khảo sửa