excessif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.se.sif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excessif /ɛk.se.sif/ |
excessifs /ɛk.se.sif/ |
Giống cái | excessive /ɛk.se.siv/ |
excessives /ɛk.se.siv/ |
excessif /ɛk.se.sif/
- Quá mức, quá đáng.
- Froid excessif — cái rét quá mức
- Cực đoan.
- De nature excessive — có bản tính cực đoan
- Hết mực.
- Des traits d’une excessive douceur — những nét hết mức dịu hiền
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "excessif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)