Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃə.nə.bəl/

Tính từ sửa

exceptionable /ɪk.ˈsɛp.ʃə.nə.bəl/

  1. Có thể bị phản đối.

Tham khảo sửa