Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsi.diɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

exceeding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "exceed" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

exceeding /ɪk.ˈsi.diɳ/

  1. Vượt bực; trội; quá chừng.

Tham khảo sửa