excavate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛk.skə.ˌveɪt/
Ngoại động từ sửa
excavate ngoại động từ /ˈɛk.skə.ˌveɪt/
- Đào.
- to excavate a hole — đào một cái hố
- to excavate a tunnel — đào một đường hầm
- to excavate the soil — đào đất
- Khai quật.
Chia động từ sửa
excavate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "excavate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)