Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛks.ˈsɜː.vəs.ˌmæn/

Danh từ sửa

ex-serviceman /ˈɛks.ˈsɜː.vəs.ˌmæn/

  1. Lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh.

Tham khảo sửa