Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.ze.kʁe/

Ngoại động từ sửa

exécrer ngoại động từ /ɛɡ.ze.kʁe/

  1. Ghét cay ghét đắng; ghê tởm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa