Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

evolutionary

  1. (Thuộc) Sự tiến triển.
  2. (Thuộc) Sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá.
  3. (Thuộc) Sự quay lượn (khi nhảy múa).

Tham khảo sửa