evolutionary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
evolutionary
- (Thuộc) Sự tiến triển.
- (Thuộc) Sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá.
- (Thuộc) Sự quay lượn (khi nhảy múa).
Tham khảo sửa
- "evolutionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
evolutionary