Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈvɪnts/

Ngoại động từ sửa

evince ngoại động từ /ɪ.ˈvɪnts/

  1. Tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì... ); tỏ ra mình có (đức tính gì).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa