Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌi.vəl.ˈduː.ɜː/

Danh từ sửa

evildoer /ˌi.vəl.ˈduː.ɜː/

  1. Kẻ làm việc ác; kẻ bất lương.

Tham khảo sửa