Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.vəl.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ sửa

evil-minded /ˈi.vəl.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc.

Tham khảo sửa