Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

eviction

  1. Sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai... ).
  2. (Pháp lý) Sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý).

Tham khảo sửa