Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
evict
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈvɪkt/
Ngoại động từ
sửa
evict
ngoại động từ
/ɪ.ˈvɪkt/
Đuổi
(ai) (khỏi nhà ở, đất đai... ).
(
Pháp lý
)
Lấy lại
(tài sản... bằng con đường pháp lý).
Tham khảo
sửa
"
evict
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)