Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ.nəs/

Danh từ sửa

everlastingness /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ.nəs/

  1. Tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt.
  2. Sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt.

Tham khảo sửa