eventual
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈvɛnt.ʃə.wəl/
Tính từ sửa
eventual /ɪ.ˈvɛnt.ʃə.wəl/
- Ngộ xảy ra, có thể xảy ra.
- Sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng.
- blunders leading to eventual disaster — những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng
Tham khảo sửa
- "eventual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)