Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈvæn.dʒə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

evangelize ngoại động từ (tôn giáo) /ɪ.ˈvæn.dʒə.ˌlɑɪz/

  1. Truyền bá Phúc âm cho ai.
  2. Cảm hoá (ai) theo Công giáo.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

evangelize nội động từ /ɪ.ˈvæn.dʒə.ˌlɑɪz/

  1. Truyền bá Phúc âm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa