Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /juː.ˌtroʊ.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

eutrophication /juː.ˌtroʊ.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự dinh dưỡng tốt.
  2. (Sinh vật học) Sự phú dưỡng.

Tham khảo sửa