Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /jʊ.ˈθɪr.i.ən/

Danh từ sửa

eutherian /jʊ.ˈθɪr.i.ən/

  1. Động vật có vú chính thức; động vật nhau.

Tính từ sửa

eutherian /jʊ.ˈθɪr.i.ən/

  1. Thuộc động vật có vú chính thức, động vật nhau.

Tham khảo sửa