Tiếng Anh sửa

 
euphonium

Cách phát âm sửa

  • IPA: /jʊ.ˈfoʊ.ni.əm/

Danh từ sửa

euphonium /jʊ.ˈfoʊ.ni.əm/

  1. (Âm nhạc) Tuba (nhạc khí).

Tham khảo sửa