Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
eunuque
/ø.nyk/
eunuques
/ø.nyk/

eunuque /ø.nyk/

  1. (Sử học) Quan hoạn.

Tham khảo sửa