Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.lə.dʒi/

Danh từ sửa

eulogy /ˈjuː.lə.dʒi/

  1. bài tán dương, bài ca tụng.
    to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy — tán dương ai, ca tụng ai
  2. Lời khen, lời ca ngợi.

Tham khảo sửa