euhemerism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /juː.ˈhi.mə.ˌrɪ.zəm/
Danh từ sửa
euhemerism /juː.ˈhi.mə.ˌrɪ.zəm/
- Thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử).
Tham khảo sửa
- "euhemerism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)