Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.tə.ˌmɑːn/

Danh từ sửa

etymon /ˈɛ.tə.ˌmɑːn/

  1. (Ngôn ngữ học) Căn tổ từ nguyên.

Tham khảo sửa