Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌi.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ sửa

etiology /ˌi.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Thuyết nguyên nhân.
  2. (Y học) Khoa nguyên nhân bệnh.

Tham khảo sửa