Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛθ.ˈnɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

ethnography /ɛθ.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa mô tả dân tộc.
  2. Dân tộc học.

Tham khảo sửa