ethanol
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛ.θə.ˌnɔl/
Từ nguyên sửa
Từ:
- ethyl, từ tiếng Hy Lạp cổ αἰθήρ (aithēr, “ether”).
- alcohol.
Danh từ sửa
ethanol (không đếm được) /ˈɛ.θə.ˌnɔl/
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "ethanol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)