Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.tʁa.ɡɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
estragon
/ɛs.tʁa.ɡɔ̃/
estragon
/ɛs.tʁa.ɡɔ̃/

estragon /ɛs.tʁa.ɡɔ̃/

  1. (Thực vật học) Cây ngải thơm.

Tham khảo sửa