estovers
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
estovers số nhiều
- (Pháp lý) Vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu).
- Tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng.
Tham khảo sửa
- "estovers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)