Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.tɔ.ke/

Ngoại động từ sửa

estoquer ngoại động từ /ɛs.tɔ.ke/

  1. Đâm gươm; hạ sát (bò đấu).

Tham khảo sửa