Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈsteɪt.ˈeɪ.dʒənt/

Danh từ sửa

estate-agent /ɪ.ˈsteɪt.ˈeɪ.dʒənt/

  1. Người thuêbán nhà cửa đất đai.
  2. Người quản lý ruộng đất.

Tham khảo sửa