Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
essaim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.sɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
essaim
/e.sɛ̃/
essaims
/ɛ.sɛ̃/
essaim
gđ
/e.sɛ̃/
Đàn
ong
.
Đàn
,
lũ
.
Un
essaim
d’écoliers
— một lũ học sinh
Tham khảo
sửa
"
essaim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)