Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
esquive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kiv/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
esquive
/ɛs.kiv/
esquives
/ɛs.kiv/
esquive
gc
/ɛs.kiv/
Sự
tránh
,
sự
né
.
Faire une
esquive
— né mình
Tham khảo
sửa
"
esquive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)