esquire
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛs.ˌkwɑɪ.ər/
Danh từ sửa
esquire (viết tắt) esq /ˈɛs.ˌkwɑɪ.ər/
- Ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư).
Tham khảo sửa
- "esquire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.kiʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
esquire /ɛs.kiʁ/ |
esquire /ɛs.kiʁ/ |
esquire gđ /ɛs.kiʁ/
- (Viết tắt esq.) Ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư).
Tham khảo sửa
- "esquire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)