Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛs.plə.ˌnɑːd/

Danh từ sửa

esplanade /ˈɛs.plə.ˌnɑːd/

  1. (Quân sự) Khoảng đất giữa thành luỹthành phố.
  2. Đường dọc bờ biển (thường là đại lộ có đường cho xe chạy và đi bộ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.pla.nad/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
esplanade
/ɛs.pla.nad/
esplanades
/ɛs.pla.nad/

esplanade gc /ɛs.pla.nad/

  1. Bãi (đất) trước nhà, bãi (đất) trước lũy.

Tham khảo sửa