Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛs.pə.rənts/

Danh từ sửa

esperance /ˈɛs.pə.rənts/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Hy vọng; chờ đợi.

Tham khảo sửa