espalier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪs.ˈpæl.jɜː/
Hoa Kỳ | [ɪs.ˈpæl.jɜː] |
Danh từ sửa
espalier /ɪs.ˈpæl.jɜː/
Tham khảo sửa
- "espalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.pa.lje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
espalier /ɛs.pa.lje/ |
espaliers /ɛs.pa.lje/ |
espalier gđ /ɛs.pa.lje/
- (Nông nghiệp) Rặng cây (trồng) áp tường (để tránh gió và để quả chóng chín).
- (Nông nghiệp) Tường đỡ cây.
- (Sử học) Người chèo lái (thuyền gale).
Tham khảo sửa
- "espalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)