Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈsɑː.fə.ɡəs/

Danh từ sửa

esophagus số nhiều oesophagus, oesophagi /ɪ.ˈsɑː.fə.ɡəs/

  1. (Giải phẫu) Thực quản.

Tham khảo sửa