Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eske
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
eske
eska
,
esken
Số nhiều
esker
eskene
eske
gđc
Hộp giấy, hộp cát-tông.
Kan jeg få en
eske
fyrstikker?
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
pappeske
:
Hộp
cát-tông
.
Tham khảo
sửa
"
eske
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)