Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

escopette

  1. (Lịch sử) Súng trường loe nòng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.kɔ.pɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
escopette
/ɛs.kɔ.pɛt/
escopette
/ɛs.kɔ.pɛt/

escopette gc /ɛs.kɔ.pɛt/

  1. (Sử học) Súng trường loe nòng.

Tham khảo sửa