escopette
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
escopette
- (Lịch sử) Súng trường loe nòng.
Tham khảo sửa
- "escopette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.kɔ.pɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escopette /ɛs.kɔ.pɛt/ |
escopette /ɛs.kɔ.pɛt/ |
escopette gc /ɛs.kɔ.pɛt/
- (Sử học) Súng trường loe nòng.
Tham khảo sửa
- "escopette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)