Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kadʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escadre
/ɛs.kadʁ/
escadres
/ɛs.kadʁ/

escadre gc /ɛs.kadʁ/

  1. (Hàng hải) Đội tàu, hạm đội.
  2. (Hàng không) Sư đoàn.

Tham khảo

sửa