Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌrɪθ.roʊ.pɔɪ.ˈi.səs/

Danh từ sửa

erythropoiesis /ɪ.ˌrɪθ.roʊ.pɔɪ.ˈi.səs/

  1. (Y học) Sự tạo hồng cầu.

Tham khảo sửa