Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈrəpt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

erupt nội động từ /ɪ.ˈrəpt/

  1. Phun (núi lửa).
  2. Nổ ra (chiến tranh... ).
  3. Nhú lên, mọc (răng).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa