Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛr.ə.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ sửa

erudition /ˌɛr.ə.ˈdɪ.ʃən/

  1. Học thức, uyên bác; tính uyên bác.

Tham khảo sửa