Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ˌsɑːts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ersatz /ˈɛr.ˌsɑːts/

  1. Thế phẩm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛʁ.zats/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ersatz
/ɛʁ.zats/
ersatz
/ɛʁ.zats/

ersatz /ɛʁ.zats/

  1. Thế phẩm.

Tham khảo sửa