ersatz
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛr.ˌsɑːts/
Hoa Kỳ | [ˈɛr.ˌsɑːts] |
Danh từ sửa
ersatz /ˈɛr.ˌsɑːts/
Tham khảo sửa
- "ersatz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛʁ.zats/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ersatz /ɛʁ.zats/ |
ersatz /ɛʁ.zats/ |
ersatz gđ /ɛʁ.zats/
Tham khảo sửa
- "ersatz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)