Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ɜː ˌɪn.tə.ˈrəpt/

Danh từ sửa

error interrupt /ˈɛr.ɜː ˌɪn.tə.ˈrəpt/

  1. (Tech) Ngắt khi có sai số.

Tham khảo sửa