erindre
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erindre |
Hiện tại chỉ ngôi | erindrer |
Quá khứ | erindra, erindret |
Động tính từ quá khứ | erindra, erindret |
Động tính từ hiện tại | — |
erindre
- Hồi tưởng, nhớ lại.
- Jeg kan ikke erindre at det har skjedd ulykker her.
Tham khảo sửa
- "erindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)