Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɜː.ˈɡɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

ergometer /ˌɜː.ˈɡɑː.mə.tɜː/

  1. (Sinh học) Cơ công kế.

Tham khảo sửa